Chinese to Vietnamese

How to say 用文字沟通 in Vietnamese?

Giao tiếp bằng chữ

More translations for 用文字沟通

应用文言文还是适合使用繁体字  🇨🇳🇨🇳  應用文言文還是適合使用繁體字
打文言文还是适合用繁体字  🇨🇳🇨🇳  打文言文還是適合用繁體字
คุณพิมพ์เป็นภาษาจีนก็ได้  🇹🇭🇨🇳  你可以用中文列印
name  🇬🇧🇨🇳  名字
เวียงจัน  🇹🇭🇨🇳  陳文
kevin  🇪🇸🇨🇳  凱文
Chinese  🇬🇧🇨🇳  中文
中国語  🇯🇵🇨🇳  中文
Verkehr  🇩🇪🇨🇳  交通
通通間違えた  🇯🇵🇨🇳  我弄錯了
Можно подарить через приложение  🇷🇺🇨🇳  您可以通過應用程式進行捐贈
Можно поговорить через приложение  🇷🇺🇨🇳  您可以通過應用程式進行交談
Cross street  🇬🇧🇨🇳  十字街
As communication over the phone  🇬🇧🇨🇳  通過電話進行通信
普通话  🇨🇳🇨🇳  普通話
With the money  🇬🇧🇨🇳  用錢
Literally  🇬🇧🇨🇳  從 字面 上
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
Chinese character Effie  🇬🇧🇨🇳  漢字埃菲
Miss traffic  🇬🇧🇨🇳  交通小姐

More translations for Giao tiếp bằng chữ

học viết chữ  🇻🇳🇨🇳  學會寫信
học viết chữ ba ba  🇻🇳🇨🇳  學會寫三個字
tập viết chữ hán ngữ  🇻🇳🇨🇳  拼音腳本
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了