Chinese to Vietnamese

How to say 这里那里 in Vietnamese?

Có rồi

More translations for 这里那里

我打这里  🇭🇰🇨🇳  我打這裡
ئۇ بۇ يەردە ھېچكىمنى كۆزگە ئىلمايدۇ  ug🇨🇳  他在这里目中无人
5.0 kilometers  🇬🇧🇨🇳  5.0 公里
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
皇家马德里  🇨🇳🇨🇳  皇家馬德里
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
Korat precipitation  🇬🇧🇨🇳  寇里亞特降水
你在哪里  🇹🇭🇨🇳  • 李
San Bari tu comida  🇪🇸🇨🇳  聖巴里你的食物
老师在哪里  🇬🇧🇨🇳  ?
超市在哪里  🇨🇳🇨🇳  超市在哪裡
里崎あかね  🇯🇵🇨🇳  阿肯·裡紮基
经里五算啊!  🇭🇰🇨🇳  經裡五算啊
君君街里啊嘿嘿嘿嘿镀金刘窝里  🇨🇳🇨🇳  君君街裡啊嘿嘿嘿嘿鍍金劉窩裡
哎丽莎喺啦里  🇭🇰🇨🇳  哎麗莎在裡
想着传球库里  🇨🇳🇨🇳  想著傳球庫裡
这件事你已经反馈给厂里了吗  🇬🇧🇨🇳  ·000年
เหรอนั่น  🇹🇭🇨🇳  那個
there  🇬🇧🇨🇳  那裡

More translations for Có rồi

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_