Đau đầu chóng mặt 🇻🇳 | 🇨🇳 頭痛頭暈 | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |
Tidak perlu memasak makan malam 🇮🇩 | 🇨🇳 不需要做飯 | ⏯ |
痛いところを指で押します 🇯🇵 | 🇨🇳 用手指按疼痛區域 | ⏯ |
Need a 🇬🇧 | 🇨🇳 需要 | ⏯ |
頭はあまり必要ないのではないでしょうか 🇯🇵 | 🇨🇳 你不需要太多的頭,是嗎 | ⏯ |
痛いところがたくさんあります痛いところを指で押します 🇯🇵 | 🇨🇳 用手指按點,有很多疼痛的地方 | ⏯ |
I need a charge 🇬🇧 | 🇨🇳 我需要充電 | ⏯ |
I need electry 🇬🇧 | 🇨🇳 我需要選舉 | ⏯ |
What do I need shopping 🇬🇧 | 🇨🇳 我需要購物嗎 | ⏯ |
Need charge electricity 🇬🇧 | 🇨🇳 需要充電電力 | ⏯ |
How long is it going to take 🇬🇧 | 🇨🇳 需要多長時間 | ⏯ |
Мне нужны серебряные кольца 🇷🇺 | 🇨🇳 我需要銀戒指 | ⏯ |
More Sonia, daughter, and she didnt need 🇬🇧 | 🇨🇳 更多的索尼婭,女兒,她不需要 | ⏯ |
Need to get another luggage 🇬🇧 | 🇨🇳 需要另一件行李 | ⏯ |
Мне нужны такие ко мне 🇷🇺 | 🇨🇳 我需要這些給我 | ⏯ |
Dont June 🇬🇧 | 🇨🇳 不要六月 | ⏯ |
Put dont APA 🇬🇧 | 🇨🇳 放不要APA | ⏯ |
说不要人 🇭🇰 | 🇨🇳 說不要人 | ⏯ |
声を出すのは痛いところがわかるようにと思ってです 🇯🇵 | 🇨🇳 大聲說出來,我想你可以看到疼痛的地方 | ⏯ |
hmfp sorry but ineed to find money not go to bar only 🇬🇧 | 🇨🇳 hmfp對不起,但我需要找到錢,而不是去酒吧只 | ⏯ |
I need a silver ring 🇬🇧 | 🇨🇳 我需要一枚銀戒指 | ⏯ |