Chinese to Vietnamese

How to say 爱妻子 in Vietnamese?

Tình yêu vợ

More translations for 爱妻子

Wife is spoiled more  🇬🇧🇨🇳  妻子被寵壞了
Who do you go with, wife or children  🇬🇧🇨🇳  你和誰一起去,妻子和孩子
아내와 적용  🇰🇷🇨🇳  和我妻子一起申請
One for wife. Want to buy  🇬🇧🇨🇳  一個是給妻子的 想買
营业的样子太可爱了秒圈粉  🇨🇳🇨🇳  營業的樣子太可愛了秒圈粉
Gonna take that picture from my wife, then were gone  🇬🇧🇨🇳  去從我妻子家拍下那張照片,然後我們就走了
餃子  🇯🇵🇨🇳  梯子
house  🇬🇧🇨🇳  房子
Example  🇬🇧🇨🇳  例子
Monkey  🇬🇧🇨🇳  猴子
coconut  🇬🇧🇨🇳  椰子
quilt  🇬🇧🇨🇳  被子
socks  🇬🇧🇨🇳  襪子
茄子  🇯🇵🇨🇳  梯子
bitch  🇬🇧🇨🇳  婊 子
我爱你  🇨🇳🇨🇳  我愛你
此爱终  🇭🇰🇨🇳  此愛終
我爱你  🇬🇧🇨🇳  ·000年
hi,,refund the money to my wife but not have money now,,,send back money   🇬🇧🇨🇳  嗨,把錢退還給我的妻子,但現在沒有錢了,,,把錢還回去了
Mi hijo  🇪🇸🇨🇳  我兒子

More translations for Tình yêu vợ

Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Anh yêu em thật sự nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我真的很想你
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者