| 海滩  🇨🇳 | 🇹🇭  บีช | ⏯ | 
| 海関  🇨🇳 | 🇯🇵  税関 | ⏯ | 
| 海鷗  🇨🇳 | 🇬🇧  Seagulls | ⏯ | 
| 海濱懂  🇨🇳 | 🇬🇧  Waterfront understand | ⏯ | 
| 出國翻譯官  🇨🇳 | 🇯🇵  海外翻訳者 | ⏯ | 
| 海関放行  🇨🇳 | 🇯🇵  税関リリース | ⏯ | 
| 海关这里  🇨🇳 | 🇹🇭  ศุลกากรที่นี่ | ⏯ | 
| 上海火車站  🇨🇳 | 🇬🇧  Shanghai Railway Station | ⏯ | 
| 西藏和青海  🇨🇳 | 🇬🇧  Tibet and Qinghai | ⏯ | 
| 湄公河海关  🇨🇳 | 🇹🇭  ศุลกากรแม่น้ำโขง | ⏯ | 
| 去华海洗水厂  🇨🇳 | 🇻🇳  Tới nhà máy giặt Huahai | ⏯ | 
| 你們比較少去海  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre less likely to go to sea | ⏯ | 
| 我想到海邊區怎麼走  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to get to the seaside area | ⏯ | 
| 我想去海邊臺灣報價  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to the seaside Taiwan offer | ⏯ | 
| 寶山機到上海的機票  🇨🇳 | 🇬🇧  Flights from Baoshan to Shanghai | ⏯ | 
| 你来到海关,我去接你  🇨🇳 | 🇹🇭  คุณมาถึงศุลกากรฉันจะรับคุณ | ⏯ | 
| 沿着这条路一直走,在第二个路口左拐,然后在你的右边  🇨🇳 | 🇬🇧  Go straight along this road, turn left at the second crossing, and then on your right | ⏯ | 
| 我帶你去教務處海外餵食  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you to the department to feed overseas | ⏯ | 
| 買楼皇珠海房地產代理有限公司  🇨🇳 | 🇨🇳  买楼皇珠海房地产代理有限公司 | ⏯ | 
| 海峡  🇨🇳 | 🇻🇳  Eo biển | ⏯ | 
| 海边的沙滩是多少钱一个  🇨🇳 | 🇻🇳  Bãi biển cạnh biển là bao nhiêu | ⏯ | 
| 海藻面膜,海藻面膜  🇨🇳 | 🇻🇳  Mặt nạ rong biển, mặt nạ rong biển | ⏯ | 
| 福如东海  🇨🇳 | 🇻🇳  Furu biển đông | ⏯ | 
| 海星沙滩  🇨🇳 | 🇻🇳  Bãi biển Starfish | ⏯ | 
| 美溪海滩  🇨🇳 | 🇻🇳  Bãi biển Meixi | ⏯ | 
| 星星沙滩  🇨🇳 | 🇻🇳  Bãi biển Star | ⏯ | 
| 去海边  🇨🇳 | 🇻🇳  Đi đến bãi biển | ⏯ | 
| 男士的沙滩裤  🇨🇳 | 🇻🇳  Quần bãi biển Nam | ⏯ | 
| 在海防  🇨🇳 | 🇻🇳  Trong phòng vệ biển | ⏯ | 
| 去海边往哪边走  🇨🇳 | 🇻🇳  Đường nào đến bãi biển | ⏯ | 
| 我去海边玩  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi sẽ chơi bên biển | ⏯ | 
| 就在这附近海滩边上找个酒店  🇨🇳 | 🇻🇳  Những bãi biển gần đó | ⏯ | 
| 刚刚那是海吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Đó là biển ngay bây giờ | ⏯ | 
| 我要去海边  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi sẽ đi đến bãi biển | ⏯ | 
| 这附近有海滩吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một bãi biển gần đây | ⏯ | 
| 我想去美溪沙滩  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi muốn đi đến bãi biển Meixi | ⏯ | 
| 沙滩上要收费吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Có một khoản phí trên bãi biển | ⏯ | 
| 你的家乡离海边远吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Là quê hương của bạn xa biển | ⏯ |