TraditionalChinese to Vietnamese

How to say 去华海洗水厂 in Vietnamese?

Tới nhà máy giặt Huahai

More translations for 去华海洗水厂

我先去洗澡  🇨🇳🇬🇧  Ill take a bath first
去洗手間嗎  🇨🇳🇬🇧  Go to the bathroom
你們比較少去海  🇨🇳🇬🇧  Youre less likely to go to sea
我去拿眼药水  🇨🇳🇯🇵  目薬を取ってくる
@流水易殇:海水是咸的吧?弄到伤口上不疼吗  🇨🇳🇨🇳  @流水易殇:海水是咸的吧? 弄到伤口上不疼吗
袋子厂  🇨🇳🇬🇧  Bag factory
洗衣机干洗  🇨🇳🇪🇸  Limpieza en seco de la lavadora
水水頓  🇨🇳🇯🇵  ウォーターウォータートン
做完我去用药洗一下  🇨🇳🇯🇵  終わったら 薬で洗って
洗澡  🇨🇳🇭🇰  冲凉
清洗  🇨🇳🇬🇧  Cleaning
我想去海邊臺灣報價  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the seaside Taiwan offer
你来到海关,我去接你  🇨🇳🇹🇭  คุณมาถึงศุลกากรฉันจะรับคุณ
沿海  🇨🇳🇻🇳  Ven biển
海滩  🇨🇳🇹🇭  บีช
海関  🇨🇳🇯🇵  税関
海鷗  🇨🇳🇬🇧  Seagulls
分开洗  🇨🇳🇬🇧  Wash separately
洗面奶  🇨🇳🇰🇷  세안 된 얼굴 우유

More translations for Tới nhà máy giặt Huahai

洗衣机  🇨🇳🇻🇳  Máy Giặt
工厂呀  🇨🇳🇻🇳  Nhà máy
研究成扔洗衣机  🇨🇳🇻🇳  Nghiên cứu ném máy giặt
工厂说没有  🇨🇳🇻🇳  Nhà máy nói không
工厂长  🇨🇳🇻🇳  Giám đốc nhà máy
回厂里  🇨🇳🇻🇳  Quay lại nhà máy
去我家吃饭  🇨🇳🇻🇳  Tới nhà tôi ăn tối
互联工厂连工厂  🇨🇳🇻🇳  Các nhà máy kết nối được kết nối với nhà máy
洗衣机还是不能用  🇨🇳🇻🇳  Máy Giặt vẫn không thể được sử dụng
盒内有什么厂  🇨🇳🇻🇳  Nhà máy nào trong hộp
他们要去看一下工厂  🇨🇳🇻🇳  Họ sẽ thấy nhà máy
我在工厂  🇨🇳🇻🇳  Tôi đang ở nhà máy
我要去工厂  🇨🇳🇻🇳  Tôi sẽ đến nhà máy
我在厂里  🇨🇳🇻🇳  Tôi đang ở nhà máy
等去你家了  🇨🇳🇻🇳  Tôi đang chờ anh tới nhà
laundry  🇬🇧🇻🇳  Giặt
我们厂里  🇨🇳🇻🇳  Trong nhà máy của chúng tôi
工厂直销  🇨🇳🇻🇳  Nhà máy bán hàng trực tiếp
我这是全自动洗衣机  🇨🇳🇻🇳  Tôi đây là một máy giặt hoàn toàn tự động