Chinese to Vietnamese

How to say 工厂说没有 in Vietnamese?

Nhà máy nói không

More translations for 工厂说没有

Il y a des grèves de transport  🇫🇷🇨🇳  有運輸罷工
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
but I work in Lecong sometimes  🇬🇧🇨🇳  但我有時在樂康工作
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
有缺的给你说  🇨🇳🇨🇳  有缺的給你說
ทำงานค่ะ  🇹🇭🇨🇳  工作
说说  🇨🇳🇨🇳  說說
2019还有没遗憾  🇨🇳🇨🇳  2019還有沒遺憾
แกคุณทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你工作
苏州若汐装饰工程有限公司  🇨🇳🇨🇳  蘇州若汐裝飾工程有限公司
你做饭了没有啊  🇨🇳🇨🇳  你做飯了沒有啊
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
滑雪有没有一起去的?[偷笑]  🇨🇳🇨🇳  滑雪有沒有一起去的? [偷笑]
There are 2 subway staff knew then  🇬🇧🇨🇳  當時有2名地鐵工作人員知道
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug🇨🇳  不白工作,我们也不白工作
are there any birds  🇬🇧🇨🇳  有沒有鳥
Theres  🇬🇧🇨🇳  有
我是说巴黎有什么好玩的  🇨🇳🇨🇳  我是說巴黎有什麼好玩的

More translations for Nhà máy nói không

Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你