Chinese to Vietnamese

How to say 我在工厂 in Vietnamese?

Tôi đang ở nhà máy

More translations for 我在工厂

I work near Lecong  🇬🇧🇨🇳  我在樂康附近工作
but I work in Lecong sometimes  🇬🇧🇨🇳  但我有時在樂康工作
ตอนนี้คุณอยู่ที่ทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  現在,你是在工作或
คุณทำงานแล้วตอนนี้คุณทำงานหรอ  🇹🇭🇨🇳  你在跑步,現在你工作或
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug🇨🇳  不白工作,我们也不白工作
Im eating  🇬🇧🇨🇳  我在吃
Then you can work at my house with peace of mind  🇬🇧🇨🇳  然後你就可以安心地在我家工作
How long has you been working there  🇬🇧🇨🇳  你在那兒工作多久了
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
But no. Im in sorsogon. Im originally from here. But Im working in Taguig  🇬🇧🇨🇳  但是沒有。我在索索貢我原來是從這裡來的但我在塔吉格工作
ทำงานค่ะ  🇹🇭🇨🇳  工作
Collect this artifact and display it on an Artifact Pedestal  🇬🇧🇨🇳  收集此工件並將其顯示在工件底座上
ตอนนี้ฉันอาศัยอยู่ที่ท่าหลวง  🇹🇭🇨🇳  現在我住在塔朗
ฉันอยู่ที่เวียงจันทน์  🇹🇭🇨🇳  我在萬象
我在屋头  🇨🇳🇨🇳  我在屋頭
Im thinking about you  🇬🇧🇨🇳  我在想你
ฉันมาทำงานในร้านอาหาร  🇹🇭🇨🇳  我是來餐館工作的
I wish you are here now with me   🇬🇧🇨🇳  我希望你現在和我在一起!
แกคุณทำงานเถอะ  🇹🇭🇨🇳  你工作

More translations for Tôi đang ở nhà máy

Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物