Chinese to Vietnamese

How to say 我们厂里 in Vietnamese?

Trong nhà máy của chúng tôi

More translations for 我们厂里

这件事你已经反馈给厂里了吗  🇬🇧🇨🇳  ·000年
سىلەرگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话要跟你们说
我们  🇨🇳🇨🇳  我們
我们  🇬🇧🇨🇳  特技
我打这里  🇭🇰🇨🇳  我打這裡
بىزنىڭ سىزگە دەيدىغان گېپىمىز بار  ug🇨🇳  我们有话跟你说
5.0 kilometers  🇬🇧🇨🇳  5.0 公里
@黄文瑞 @影尚服饰:卓厂 @熊华 记得把帅哥们拉进来哟  🇨🇳🇨🇳  @黃文瑞 @影尚服飾:卓廠 @熊華 記得把帥哥們拉進來喲
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能给我们这种压力
بىكارغا ئىشلىمەيدۇ بىزمۇ بىكارغا ئىشلىمەيمىز  ug🇨🇳  不白工作,我们也不白工作
皇家马德里  🇨🇳🇨🇳  皇家馬德里
ئۇنىڭ مائاشىنى تۇتۇپ بىزگە قوشۇق بەرسىڭىز بولىدۇ  ug🇨🇳  你可以扣他的工资给我们勺
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
在哪里  🇨🇳🇨🇳  在哪裡
我觉得我们可以脱离单身  🇬🇧🇨🇳  ·00年
Korat precipitation  🇬🇧🇨🇳  寇里亞特降水
你在哪里  🇹🇭🇨🇳  • 李
我们中国的孩子罗比鲜花留下5000年,那里是老世界都认识  🇨🇳🇨🇳  我們中國的孩子羅比鮮花留下5000年,那裡是老世界都認識
San Bari tu comida  🇪🇸🇨🇳  聖巴里你的食物
咋们  🇻🇳🇨🇳  ·

More translations for Trong nhà máy của chúng tôi

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我