Chinese to Vietnamese

How to say 我这是全自动洗衣机 in Vietnamese?

Tôi đây là một máy giặt hoàn toàn tự động

More translations for 我这是全自动洗衣机

Laundry  🇬🇧🇨🇳  洗衣
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
이제 씻으려고!  🇰🇷🇨🇳  現在我要洗!
トイレに行きたいのですが  🇯🇵🇨🇳  我想去洗手間
dress  🇬🇧🇨🇳  衣服
Сарафан  🇷🇺🇨🇳  衣服
Whats its your own  🇬🇧🇨🇳  你自己是什麼
I looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服
I’m looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服
ご安全に  🇯🇵🇨🇳  安全
And i am alone  🇬🇧🇨🇳  我獨自一人
我嚟自潮州  🇭🇰🇨🇳  我來自潮州
Be safe  🇬🇧🇨🇳  安全點
I dont take whole body pic  🇬🇧🇨🇳  我不採取全身圖片
Im a  🇬🇧🇨🇳  我是..
Pauli top  🇬🇧🇨🇳  保利上衣
毛衣喜欢  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡
Freelance  🇬🇧🇨🇳  自由
The only thing is I have to get my own stuff  🇬🇧🇨🇳  唯一的事情是我必須得到我自己的東西
安全第一で作業をしてください  🇯🇵🇨🇳  安全第一

More translations for Tôi đây là một máy giặt hoàn toàn tự động

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Tôi rắc nhớ anh  🇻🇳🇨🇳  我有麻煩了
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太