Chinese to Vietnamese

How to say 刚刚那是海吗 in Vietnamese?

Đó là biển ngay bây giờ

More translations for 刚刚那是海吗

给给过刚刚  🇨🇳🇨🇳  給給過剛剛
我刚刚下班  🇨🇳🇨🇳  我剛剛下班
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
刚洗完澡的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡的照片
刚洗完澡拍的照片  🇨🇳🇨🇳  剛洗完澡拍的照片
What does gab es  🇩🇪🇨🇳  那是什麼
Привет, вот так билетов  🇷🇺🇨🇳  嘿,那是票
Thats kind  🇬🇧🇨🇳  那真是太好
那包子是谁  🇨🇳🇨🇳  那包子是誰
税関  🇯🇵🇨🇳  海關
Pirates  🇬🇧🇨🇳  海盜
walrus  🇬🇧🇨🇳  海象
whos that woman  🇬🇧🇨🇳  那個女人是誰
А что это за камень  🇷🇺🇨🇳  那是什麼石頭
刚我不是把三个问题都告诉你了,答案就是纸上写的  🇨🇳🇨🇳  剛我不是把三個問題都告訴你了,答案就是紙上寫的
Mcnamee is the ocean, though  🇬🇧🇨🇳  麥克納米是海洋,雖然
那你到底是谁啊  🇨🇳🇨🇳  那你到底是誰啊
你是那国  🇰🇷🇨🇳  我不害怕
马福海  🇭🇰🇨🇳  馬福海
是吗  🇨🇳🇨🇳  是嗎

More translations for Đó là biển ngay bây giờ

Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Tên tôi là Xiao bai, 38  🇻🇳🇨🇳  我叫小白,38歲
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你