English to Chinese

How to say mau đi ăn đi in Chinese?

mau stress

More translations for mau đi ăn đi

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Nenek tidak mau pulang  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想回家
Nenek tidak mau makan ini  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想吃這個
Nenek belum mau diajak pulang  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想被邀請回家
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for mau stress

stress  🇬🇧🇨🇳  應力
stress out  🇬🇧🇨🇳  應力出
Nenek tidak mau pulang  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想回家
Nenek tidak mau makan ini  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想吃這個
Nenek belum mau diajak pulang  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想被邀請回家