Chinese to Vietnamese

How to say 时间过得很快 in Vietnamese?

Thời gian đang chạy nhanh

More translations for 时间过得很快

I slept pretty good  🇬🇧🇨🇳  我睡得很好
คุณอยู่ไกลมาก  🇹🇭🇨🇳  你離得很遠
无论发生了什么事,很快就过去,时光不再回  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去,時光不再回
无论发生什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生什麼事,很快就過去
无论发生了什么事,很快就过去  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去
慢慢学会放下,让时间冲淡过去  🇨🇳🇨🇳  慢慢學會放下,讓時間沖淡過去
я вернусь к вам скоро  🇷🇺🇨🇳  我很快就會回到你
尊重每个人选择的路,让时间冲淡过去  🇨🇳🇨🇳  尊重每個人選擇的路,讓時間沖淡過去
Quick  🇬🇧🇨🇳  快速
Its too fast  🇬🇧🇨🇳  太快了
So I think we can meet soon  🇬🇧🇨🇳  所以我想我們很快就能見面了
有一个抱抱你长时间我会  🇨🇳🇨🇳  有一個抱抱你長時間我會
只要你觉得好吃和高兴,就是我的快乐  🇨🇳🇨🇳  只要你覺得好吃和高興,就是我的快樂
สบายดี  🇹🇭🇨🇳  入住愉快
quick question  🇬🇧🇨🇳  快速問題
圣诞快乐  🇨🇳🇨🇳  聖誕快樂
Youre so hurry up  🇬🇧🇨🇳  你急快點
メリークリスマス  🇯🇵🇨🇳  聖誕快樂
Chúc bạn năm mới vui vẻ  🇻🇳🇨🇳  新年快樂
merry Christmas  🇬🇧🇨🇳  聖誕快樂

More translations for Thời gian đang chạy nhanh

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型