Chinese to Vietnamese

How to say 不要整晚 in Vietnamese?

Đừng ở lại cả đêm

More translations for 不要整晚

Jangan memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不要做晚餐
整理唔算  🇭🇰🇨🇳  整理不算
Tune  🇬🇧🇨🇳  調整
What the whole girls are not  🇬🇧🇨🇳  整個女孩都不是嗎
Slept good last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚睡得不錯
Dont June  🇬🇧🇨🇳  不要六月
Put dont APA  🇬🇧🇨🇳  放不要APA
说不要人  🇭🇰🇨🇳  說不要人
Tonight, tonight  🇬🇧🇨🇳  今晚,今晚
Tidak perlu memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不需要做飯
At last whole  🇬🇧🇨🇳  最後完整
целый день не было.иду вас лайкать  🇷🇺🇨🇳  不是一整天我會喜歡你的
こんばんはこんばんは  🇯🇵🇨🇳  晚上好,晚上好
supperbkessed  🇬🇧🇨🇳  晚餐
I think dont rush  🇬🇧🇨🇳  我想不要著急
내일은 하루종일 핸드폰 안볼꺼야  🇰🇷🇨🇳  我明天一整天都不看我的手機
不要讲广东话了  🇨🇳🇨🇳  不要講廣東話了
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
Good evening  🇬🇧🇨🇳  晚上好
มันดึกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  很晚了

More translations for Đừng ở lại cả đêm

Sao chồng lại bôi thuốc rắn cắn  🇻🇳🇨🇳  星重新應用固體咬
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比