Chinese to Vietnamese

How to say 几点钟见面 in Vietnamese?

Thời gian nào để đáp

More translations for 几点钟见面

明天见  🇨🇳🇨🇳  明天見
看见了  🇨🇳🇨🇳  看見了
再见2019  🇨🇳🇨🇳  再見2019
Ca几  🇨🇳🇨🇳  Ca幾
بۇ يىل نەچچە ياشقا كىردىڭىز  ug🇨🇳  你今年几岁了
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
我钟意广州  🇭🇰🇨🇳  我喜歡廣州
唉,钟意跑步  🇭🇰🇨🇳  唉, 喜歡跑步
我想见你  🇵🇹🇨🇳  ·0·00年
Literally  🇬🇧🇨🇳  從 字面 上
下面那个  🇨🇳🇨🇳  下面那個
平面  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Here want to meet  🇬🇧🇨🇳  這裡想見面
Both sisters have caught a cold this week.[掩面][掩面][掩面]  🇬🇧🇨🇳  姐妹倆本周都感冒了。[][][]
Where want to meet  🇬🇧🇨🇳  想見面的地方
They are great, meet  🇬🇧🇨🇳  他們很棒,見面
Instant refinishing facial  🇬🇧🇨🇳  即時修補面部
一点  🇬🇧🇨🇳  ·
面白そう  🇯🇵🇨🇳  聽起來很有趣
再见该是我来说  🇨🇳🇨🇳  再見該是我來說

More translations for Thời gian nào để đáp

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是