Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
感冒流感 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00 | ⏯ |
流感 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00 | ⏯ |
人物摄影 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00 | ⏯ |
滑鼠 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00 | ⏯ |
吹走了 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00 | ⏯ |
5:00過去會太遲 🇬🇧 | 🇨🇳 5:00 | ⏯ |
清新脱俗 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00年 | ⏯ |
我觉得我们可以脱离单身 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00年 | ⏯ |
我想见你 🇵🇹 | 🇨🇳 ·0·00年 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Un total de 2 adultes, 2 enfants 🇫🇷 | 🇨🇳 共有 2 名成人、2 名兒童 | ⏯ |
Un total de 2 adultes, 2 enfants séjournent 🇫🇷 | 🇨🇳 共有 2 名成人、2 名兒童入住 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Seis a las 6:00 de la tarde 🇪🇸 | 🇨🇳 下午6點六點 | ⏯ |
Chicago, 2, 3, 50 🇬🇧 | 🇨🇳 芝加哥,2,3,50 | ⏯ |
2岁生日快乐 🇨🇳 | 🇨🇳 2歲生日快樂 | ⏯ |
In 9 February a holiday 🇬🇧 | 🇨🇳 2月9日放假 | ⏯ |
There are 2 subway start from here 🇬🇧 | 🇨🇳 從這裡有2條地鐵 | ⏯ |