Chinese to Vietnamese

How to say 医院下午两点开门 in Vietnamese?

Bệnh viện mở cửa lúc 2:00 chiều

More translations for 医院下午两点开门

Seis a las 6:00 de la tarde  🇪🇸🇨🇳  下午6點六點
Esta tarde si  🇪🇸🇨🇳  今天下午,如果
hospital  🇬🇧🇨🇳  醫院
捉大学点开  🇭🇰🇨🇳  抓大學怎麼開
T hospital  🇬🇧🇨🇳  T 醫院
Yard  🇬🇧🇨🇳  院子 裡
医生  🇨🇳🇨🇳  醫生
关张对学点开  🇭🇰🇨🇳  關張對學怎麼開
广州大学点开  🇭🇰🇨🇳  廣州大學怎麼開
Lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐
昼休憩9  🇯🇵🇨🇳  午休 9
午饭  🇬🇧🇨🇳  ·000年
where did you go? I have delivery at home at 1pm  🇬🇧🇨🇳  你去哪裡了?我下午1點在家送貨
Lunch finish  🇬🇧🇨🇳  午餐結束
还好,不受泡,两三开就没汁了  🇨🇳🇨🇳  還好,不受泡,兩三開就沒汁了
สอวอศสวิสคอ  🇹🇭🇨🇳  瑞士皇家學院
Lunch at ye  🇬🇧🇨🇳  午餐在你們
down  🇬🇧🇨🇳  向下
Let’s good for a lunch  🇬🇧🇨🇳  我們吃午餐吧
Is the going for lunch  🇬🇧🇨🇳  去吃午飯了嗎

More translations for Bệnh viện mở cửa lúc 2:00 chiều

Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
感冒流感  🇬🇧🇨🇳  ·00
流感  🇬🇧🇨🇳  ·00
人物摄影  🇬🇧🇨🇳  ·00
滑鼠  🇬🇧🇨🇳  ·00
吹走了  🇬🇧🇨🇳  ·00
5:00過去會太遲  🇬🇧🇨🇳  5:00
清新脱俗  🇬🇧🇨🇳  ·00年
我觉得我们可以脱离单身  🇬🇧🇨🇳  ·00年
我想见你  🇵🇹🇨🇳  ·0·00年
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Un total de 2 adultes, 2 enfants  🇫🇷🇨🇳  共有 2 名成人、2 名兒童
Un total de 2 adultes, 2 enfants séjournent  🇫🇷🇨🇳  共有 2 名成人、2 名兒童入住
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Seis a las 6:00 de la tarde  🇪🇸🇨🇳  下午6點六點
Chicago, 2, 3, 50  🇬🇧🇨🇳  芝加哥,2,3,50
2岁生日快乐  🇨🇳🇨🇳  2歲生日快樂
In 9 February a holiday  🇬🇧🇨🇳  2月9日放假
There are 2 subway start from here  🇬🇧🇨🇳  從這裡有2條地鐵