Vietnamese to TraditionalChinese

How to say Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi in TraditionalChinese?

這個模型不喜歡你

More translations for Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi

Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Bạn có cần mô hình này  🇻🇳🇨🇳  你需要这个型号吗
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Bạn ơi thời này khó tìm lắm  🇻🇳🇨🇳  你很难找到
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Bạn có muốn nhiều hơn các mô hình này  🇻🇳🇨🇳  你想要更多这些型号吗
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Không thích điều này  🇻🇳🇨🇳  不喜欢这样
Bạn có bán nhiều hơn nữa cho mô hình thương hiệu này  🇻🇳🇨🇳  您是否为这款品牌型号销售更多
Maxcell MMX-D331X, bao nhiêu bạn có chi phí cho mô hình này  🇻🇳🇨🇳  Maxcell MMX-D331X,这款型号的价格是多少
Thích hay không thích tùy bạn  🇻🇳🇨🇳  喜欢或不喜欢它
Bạn vợ nó thích áo này  🇻🇳🇨🇳  你妻子喜欢这件夹克
Bạn có thể bán mô hình này của Epson 95? Hoặc thương hiệu nào bạn quan tâm  🇻🇳🇨🇳  你能卖这个爱普生95型吗?或者你关心什么品牌
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
bạn có thích tôi không  🇻🇳🇨🇳  你喜欢我吗
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Bạn có thích cô gái này ko  🇻🇳🇨🇳  你喜欢这个女孩吗
Bạn muốn có hai hình ảnh, không bạn  🇻🇳🇨🇳  你想要两张照片,不是吗

More translations for 這個模型不喜歡你

Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
i like here  🇬🇧🇨🇳  我喜歡這裡
I’m sure you will like this festival  🇬🇧🇨🇳  我相信你會喜歡這個節日的
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
我喜欢你  🇨🇳🇨🇳  我喜歡你
Amy你這個나는 얼른  🇰🇷🇨🇳  艾米,我是一個快速
喜欢吗?暖不  🇨🇳🇨🇳  喜歡嗎?暖不
第三个你最喜欢的球队  🇨🇳🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊
What do you like  🇬🇧🇨🇳  你喜歡什麼
我唔中意香港  🇭🇰🇨🇳  我不喜歡香港
喜欢的  🇨🇳🇨🇳  喜歡的
She like  🇬🇧🇨🇳  她喜歡
ชอบอยู่ค่ะ  🇹🇭🇨🇳  我喜歡
Nenek tidak mau makan ini  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想吃這個
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
그래야죠  🇰🇷🇨🇳  就是這個
This girl  🇬🇧🇨🇳  這個女孩
This seat  🇬🇧🇨🇳  這個座位