Vietnamese to Chinese

How to say Bạn có thích cô gái này ko in Chinese?

你喜欢这个女孩吗

More translations for Bạn có thích cô gái này ko

Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Tag KO  🇬🇧🇨🇳  標記 KO
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
cô ấy còn trinh  🇻🇳🇨🇳  她是維珍
Bạn hiểu ý tui nói chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你知道我的意思
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn viết cho tui cái hoá đơn nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  你給我寫個帳單
cô ấy chưa quan hệ tình dục bao giờ  🇻🇳🇨🇳  她從未有過性生活
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你

More translations for 你喜欢这个女孩吗

Girl  🇬🇧🇨🇳  女孩
女仔  🇭🇰🇨🇳  女孩
喜欢吗?暖不  🇨🇳🇨🇳  喜歡嗎?暖不
我喜欢你  🇨🇳🇨🇳  我喜歡你
This girl  🇬🇧🇨🇳  這個女孩
心动女孩  🇨🇳🇨🇳  心動女孩
男孩女孩可以看看相片吗  🇹🇭🇨🇳  石嘴山 [ 硬幣可樂 ]
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
And you come to Thailand, are there any girls  🇬🇧🇨🇳  你來泰國,有女孩嗎
Youre a girl, arent you  🇬🇧🇨🇳  你是個女孩,不是嗎
第三个你最喜欢的球队  🇨🇳🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊
beautiful girls  🇬🇧🇨🇳  美麗的女孩
喜欢的  🇨🇳🇨🇳  喜歡的
你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒
Which person is a girl  🇬🇧🇨🇳  哪個人是女孩
毛衣喜欢  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡
第三个你最喜欢的球队?热火  🇨🇳🇨🇳  第三個你最喜歡的球隊? 熱火
毛驴喜欢我  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡我
What the whole girls are not  🇬🇧🇨🇳  整個女孩都不是嗎
毛衣喜欢王源  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡王源