| ใช่ฉันเป็นผู้หญิงฉันไม่ได้เป็นผู้ชาย  🇹🇭 | 🇨🇳  是的,我是女人,我不是男人 | ⏯ | 
| あなた女先に回顔  🇯🇵 | 🇨🇳  你的女人的臉 | ⏯ | 
| Tôi là phụ nữ không  đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ | 
| 我的女主角,不晓得  🇨🇳 | 🇨🇳  我的女主角,不曉得 | ⏯ | 
| I am an ordinary woman  🇬🇧 | 🇨🇳  我是一個普通的女人 | ⏯ | 
| What other womans style? I dont know  🇬🇧 | 🇨🇳  其他女人的風格是什麼?我不知道 | ⏯ | 
| Im a girl, Im not a devil  🇬🇧 | 🇨🇳  我是女孩,我不是魔鬼 | ⏯ | 
| 你知不知道?我是女孩儿  🇨🇳 | 🇨🇳  你知不知道? 我是女孩兒 | ⏯ | 
| 只要我的七仙女不嫌弃我,我可以一生一世的爱你  🇨🇳 | 🇨🇳  只要我的七仙女不嫌棄我,我可以一生一世的愛你 | ⏯ | 
| Im not transsexxual  🇬🇧 | 🇨🇳  我不是變性人 | ⏯ | 
| คุณมาหาฉันสิฉันไม่กล้าไปอ่ะ  🇹🇭 | 🇨🇳  你來找我,我不敢 | ⏯ | 
| Can you be my girlfriend  🇬🇧 | 🇨🇳  你能成為我的女朋友嗎 | ⏯ | 
| 我不会,我也不懂  🇨🇳 | 🇨🇳  我不會,我也不懂 | ⏯ | 
| Will you make me your girlfriend  🇬🇧 | 🇨🇳  你能讓我成為你的女朋友嗎 | ⏯ | 
| Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳 | 🇨🇳  我不給你花 | ⏯ | 
| But knowing that I am an ordinary woman  🇬🇧 | 🇨🇳  但知道我是一個普通的女人 | ⏯ | 
| Each womans behavior is different  🇬🇧 | 🇨🇳  每個女人的行為都是不同的 | ⏯ | 
| 好叻女  🇭🇰 | 🇨🇳  好聰明的女人 | ⏯ | 
| Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比 | ⏯ | 
| I am not the one who didn’t notice ur message  🇬🇧 | 🇨🇳  我不是那個沒注意到你消息的人 | ⏯ |