Chinese to Vietnamese

How to say 坐出租车去酒店 in Vietnamese?

Đi taxi đến khách sạn

More translations for 坐出租车去酒店

hotel  🇬🇧🇨🇳  酒店
In hotel  🇬🇧🇨🇳  在酒店
What hotel  🇬🇧🇨🇳  什麼酒店
Can you please take me to this hotel  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
ホテルまほろば  🇯🇵🇨🇳  馬霍羅巴酒店
ออกแล้ว  🇹🇭🇨🇳  出去,然後
Baby do you go outside  🇬🇧🇨🇳  寶貝,你出去嗎
Tom scored 2 points higher than lease it did  🇬🇧🇨🇳  湯姆的得分比租借高出2分
18路公交车在哪里坐  🇨🇳🇨🇳  18路公車在哪裡坐
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
Not sitting  🇬🇧🇨🇳  不坐著
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
我正在收拾行旅,明天早上7点去火车站坐火车回凭祥  🇫🇷🇨🇳  不會是個好地方
Bar  🇬🇧🇨🇳  酒吧
红酒  🇨🇳🇨🇳  紅酒
Julia, rent  🇬🇧🇨🇳  朱麗亞,房租
Shopkeeper  🇬🇧🇨🇳  店主
我准备在上海坐动车到北京  🇭🇰🇨🇳  我準備在上海坐動車到北京
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了

More translations for Đi taxi đến khách sạn

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Is the taxi here  🇬🇧🇨🇳  計程車在嗎
Where can you get a taxi  🇬🇧🇨🇳  你在哪裡可以打車
Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
As for the taxi fare, the three of us each take turns to pay for one day  🇬🇧🇨🇳  至於計程車費,我們三個人輪流付一天的費用