| I am going to new York city  🇬🇧 | 🇨🇳  我要去紐約市 | ⏯ | 
| Metropolis  🇬🇧 | 🇨🇳  都市 | ⏯ | 
| 明天去哪里玩?朋友  🇨🇳 | 🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友 | ⏯ | 
| Im not out tomorrow, yes  🇬🇧 | 🇨🇳  我明天不出去,是的 | ⏯ | 
| Please Don’t to late than tomorrow  🇬🇧 | 🇨🇳  請不要比明天遲到 | ⏯ | 
| Mañana nos vemos con muchos besos  🇪🇸 | 🇨🇳  明天我們遇到很多吻 | ⏯ | 
| Gotham City  🇬🇧 | 🇨🇳  高譚市 | ⏯ | 
| 郑州市  🇨🇳 | 🇨🇳  鄭州市 | ⏯ | 
| Star  🇬🇧 | 🇨🇳  明星 | ⏯ | 
| clever  🇬🇧 | 🇨🇳  聰明 | ⏯ | 
| You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧 | 🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班 | ⏯ | 
| l am going to my  mather place tomorrow morning  🇬🇧 | 🇨🇳  我明天早上要去我的媽媽家 | ⏯ | 
| Dans quelle ville  🇫🇷 | 🇨🇳  在哪個城市 | ⏯ | 
| 超市在哪里  🇨🇳 | 🇨🇳  超市在哪裡 | ⏯ | 
| Tom please take thses new book to the classroom  🇬🇧 | 🇨🇳  湯姆請把新書帶到教室去 | ⏯ | 
| 明天见  🇨🇳 | 🇨🇳  明天見 | ⏯ | 
| Youre in that city  🇬🇧 | 🇨🇳  你在那個城市 | ⏯ | 
| 유로 금융시장  🇰🇷 | 🇨🇳  歐洲金融市場 | ⏯ | 
| 浙江省台州市临海市涌泉镇横路村  🇨🇳 | 🇨🇳  浙江省台州市臨海市湧泉鎮橫路村 | ⏯ | 
| You go to work early tomorrow and then you leave work early  🇬🇧 | 🇨🇳  你明天很早就去上班,然後早點下班 | ⏯ | 
| Em đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要去工作了 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳 | 🇨🇳  三百萬越南盾的早晨 | ⏯ | 
| Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳 | 🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ | 
| hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功 | ⏯ | 
| Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳 | 🇨🇳  它會做的工作 | ⏯ | 
| Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳 | 🇨🇳  向公司交付貨物時 | ⏯ | 
| khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳 | 🇨🇳  當有邊界時,這是承諾 | ⏯ | 
| Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳 | 🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ | 
| Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |