Chinese to Vietnamese

How to say 到胡志明市去 in Vietnamese?

Đi đến thành phố Hồ Chí Minh

More translations for 到胡志明市去

I am going to new York city  🇬🇧🇨🇳  我要去紐約市
Metropolis  🇬🇧🇨🇳  都市
明天去哪里玩?朋友  🇨🇳🇨🇳  明天去哪裡玩? 朋友
Im not out tomorrow, yes  🇬🇧🇨🇳  我明天不出去,是的
Please Don’t to late than tomorrow  🇬🇧🇨🇳  請不要比明天遲到
Mañana nos vemos con muchos besos  🇪🇸🇨🇳  明天我們遇到很多吻
Gotham City  🇬🇧🇨🇳  高譚市
郑州市  🇨🇳🇨🇳  鄭州市
Star  🇬🇧🇨🇳  明星
clever  🇬🇧🇨🇳  聰明
You go to work at 1 oclock tomorrow and leave work at 10 oclock  🇬🇧🇨🇳  你明天1點去上班,10點下班
l am going to my mather place tomorrow morning  🇬🇧🇨🇳  我明天早上要去我的媽媽家
Dans quelle ville  🇫🇷🇨🇳  在哪個城市
超市在哪里  🇨🇳🇨🇳  超市在哪裡
Tom please take thses new book to the classroom  🇬🇧🇨🇳  湯姆請把新書帶到教室去
明天见  🇨🇳🇨🇳  明天見
Youre in that city  🇬🇧🇨🇳  你在那個城市
유로 금융시장  🇰🇷🇨🇳  歐洲金融市場
浙江省台州市临海市涌泉镇横路村  🇨🇳🇨🇳  浙江省台州市臨海市湧泉鎮橫路村
You go to work early tomorrow and then you leave work early  🇬🇧🇨🇳  你明天很早就去上班,然後早點下班

More translations for Đi đến thành phố Hồ Chí Minh

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
hôm nay là ngày noel tôi chúc bạn may mắn thành công việc  🇻🇳🇨🇳  今天是諾埃爾這一天,我祝你好運成功
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是