Chinese to Vietnamese

How to say 那个座位有点毛病 in Vietnamese?

Có điều gì đó sai trái với chỗ đó

More translations for 那个座位有点毛病

This seat  🇬🇧🇨🇳  這個座位
How much this seat  🇬🇧🇨🇳  這個座位多少錢
座席運クソほどないから期待しないでおこ  🇯🇵🇨🇳  不要指望它,因為座位運氣沒有
哎哟,有病啊!  🇨🇳🇨🇳  哎喲,有病啊!
That lady thinks I’m crazy  🇬🇧🇨🇳  那位女士認為我瘋了
The woman is standing under a bridge  🇬🇧🇨🇳  那個女人正站在一座橋下
我找到这个地址发吗?我那个地址发错了  🇨🇳🇨🇳  我找到這個位址發嗎? 我那個位址發錯了
Status  🇬🇧🇨🇳  地位
unit  🇬🇧🇨🇳  單位
아프지마  🇰🇷🇨🇳  別生病
You got sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You have got sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You have sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
You are sick  🇬🇧🇨🇳  你病了
First time to have that  🇬🇧🇨🇳  第一次有那個
毛衣喜欢  🇨🇳🇨🇳  毛衣喜歡
That’s good for a lunch  🇬🇧🇨🇳  那對午餐有好處
下面那个  🇨🇳🇨🇳  下面那個
毛驴喜欢我  🇨🇳🇨🇳  毛驢喜歡我
Среди тех, кто билетах  🇷🇺🇨🇳  在那些有票的人中

More translations for Có điều gì đó sai trái với chỗ đó

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Thêu a là e quá tài giỏi luôn thuc lòng a khg dám nghỉ luôn e giỏi quá thực đó  🇻🇳🇨🇳  刺繡A是一個e太好,總是很高興保持良好的太
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎