Vietnamese to Chinese

How to say Thanh toán hàng tháng in Chinese?

每月付款

More translations for Thanh toán hàng tháng

Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,我們付你錢
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了

More translations for 每月付款

MONTHLY FORECAST  🇬🇧🇨🇳  每月預測
Where to pay today  🇬🇧🇨🇳  今天在哪裡付款
Rút tiền  🇻🇳🇨🇳  提款
Each  🇬🇧🇨🇳  每個
เรอละ  🇹🇭🇨🇳  每個
誰がお金を払うの  🇯🇵🇨🇳  誰付錢
Nov  🇬🇧🇨🇳  11 月
June  🇬🇧🇨🇳  六月
宿月9  🇯🇵🇨🇳  月 9
Daily card  🇬🇧🇨🇳  每日卡
Weekly concept  🇬🇧🇨🇳  每週概念
있어 여러분  🇰🇷🇨🇳  每個人 都
They paid  🇬🇧🇨🇳  他們付了錢
DeliverServer  🇬🇧🇨🇳  交付伺服器
When you to buy tickets, in order to pay, take a child or watch the sport event event  🇬🇧🇨🇳  當您購買門票時,為了付款,帶孩子或觀看體育賽事
Dont June  🇬🇧🇨🇳  不要六月
I win every time  🇬🇧🇨🇳  我每次都贏
岁月不饶人  🇭🇰🇨🇳  歲月不饒人
follow-up for happy enough ofday by day  🇬🇧🇨🇳  跟進,每天快樂
follow-up for happy enough of day by day  🇬🇧🇨🇳  跟進,每天快樂