Chinese to Vietnamese

How to say 下午几点出发 in Vietnamese?

Thời gian nào vào buổi chiều

More translations for 下午几点出发

Seis a las 6:00 de la tarde  🇪🇸🇨🇳  下午6點六點
Esta tarde si  🇪🇸🇨🇳  今天下午,如果
Lunch  🇬🇧🇨🇳  午餐
昼休憩9  🇯🇵🇨🇳  午休 9
午饭  🇬🇧🇨🇳  ·000年
where did you go? I have delivery at home at 1pm  🇬🇧🇨🇳  你去哪裡了?我下午1點在家送貨
Lunch finish  🇬🇧🇨🇳  午餐結束
going abroad  🇬🇧🇨🇳  出國
Lunch at ye  🇬🇧🇨🇳  午餐在你們
Ca几  🇨🇳🇨🇳  Ca幾
いや私はどこが悪いのか説明してもらえますか  🇯🇵🇨🇳  不,你能解釋一下出了什麼問題嗎
down  🇬🇧🇨🇳  向下
artist  🇬🇧🇨🇳  演出者
stress out  🇬🇧🇨🇳  應力出
بۇ يىل نەچچە ياشقا كىردىڭىز  ug🇨🇳  你今年几岁了
نەچچە بالىڭىز بار  ug🇨🇳  你有几个孩子
我发现你不用离婚了,这个离几年了  🇨🇳🇨🇳  我發現你不用離婚了,這個離幾年了
Let’s good for a lunch  🇬🇧🇨🇳  我們吃午餐吧
Is the going for lunch  🇬🇧🇨🇳  去吃午飯了嗎
Do you want have lunch  🇬🇧🇨🇳  你想吃午飯嗎

More translations for Thời gian nào vào buổi chiều

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我有錢還給你
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是