Vietnamese to Chinese

How to say để nhận vé máy bay in Chinese?

领取机票

More translations for để nhận vé máy bay

Chỉ nói để bạn biết  🇻🇳🇨🇳  只要說,你知道
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_

More translations for 领取机票

我要取机票  🇨🇳🇨🇳  我要取機票
Привет, вот так билетов  🇷🇺🇨🇳  嘿,那是票
Read NFO  🇬🇧🇨🇳  讀取 NFO
尊敬的客户,您已成功充值/缴费200.00元。邀您领取1-5元福利,限量福利先到先得,领取请点击http://a.189.cn/JemMvQ 。中国电信  🇨🇳🇨🇳  尊敬的客戶,您已成功充值/繳費200.00元。 邀您領取1-5元福利,限量福利先到先得,領取請點擊HTTP://a.189.cn/JemMvQ 。 中國電信
取られたね  🇯🇵🇨🇳  你被帶走了
I have cancel my order  🇬🇧🇨🇳  我已取消訂單
Shape bone, take  🇬🇧🇨🇳  形狀骨頭,採取
キャンセルして 新たに購入します  🇯🇵🇨🇳  取消並購買新
Среди тех, кто билетах  🇷🇺🇨🇳  在那些有票的人中
Это билет фактор бедных  🇷🇺🇨🇳  這是窮人的票率因素
I dont take whole body pic  🇬🇧🇨🇳  我不採取全身圖片
计算机  🇨🇳🇨🇳  電腦
old Invoice :ontrol + H Check TS Lookup  🇬🇧🇨🇳  舊發票 :ontrol = H 檢查 TS 查找
Hello is this cream on stock  🇬🇧🇨🇳  你好,是這個奶油在股票
Please wait a moment I’ll cancel the order  🇬🇧🇨🇳  請稍等,我將取消訂單
凍結防止対策ややります  🇯🇵🇨🇳  我們將採取防凍措施
キャンセルした後、再手配します  🇯🇵🇨🇳  取消後,我會重新安排
Please do inform me if it happens to be stock  🇬🇧🇨🇳  請通知我,如果它碰巧是股票
你很机车耶  🇨🇳🇨🇳  你很機車耶
你跟机车耶  🇨🇳🇨🇳  你跟機車耶