Chinese to Vietnamese

How to say 河南郑州 in Vietnamese?

Trịnh Châu, tỉnh Hà Nam

More translations for 河南郑州

郑州市  🇨🇳🇨🇳  鄭州市
Nan  🇬🇧🇨🇳  南
Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
我滞广州  🇭🇰🇨🇳  我滯廣州
我返广州  🇭🇰🇨🇳  我回廣州
Ohio  🇬🇧🇨🇳  俄亥俄州
Gansu Lanzhou  🇬🇧🇨🇳  甘肅蘭州
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Principality of Hutt River  🇬🇧🇨🇳  赫特河公國
宝塔镇河妖  🇨🇳🇨🇳  寶塔鎮河妖
我嚟自潮州  🇭🇰🇨🇳  我來自潮州
我钟意广州  🇭🇰🇨🇳  我喜歡廣州
It goes north-south  🇬🇧🇨🇳  它由北向南
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
我终于潮州美食  🇭🇰🇨🇳  我終於潮州美食
广州大学点开  🇭🇰🇨🇳  廣州大學怎麼開
河口湖おすすめ  🇯🇵🇨🇳  川口子推薦
到达【梅州中心】(经转  🇨🇳🇨🇳  到達【梅州中心】(經轉
兰州西关清真大寺  🇨🇳🇨🇳  蘭州西關清真大寺
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷

More translations for Trịnh Châu, tỉnh Hà Nam

Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南