Chinese to Vietnamese

How to say 蛋糕33万元 in Vietnamese?

Bánh 330.000 nhân dân tệ

More translations for 蛋糕33万元

Sheep bone cake  🇬🇧🇨🇳  羊骨蛋糕
Lets just do the red ones, and 33, in the blue and 33  🇬🇧🇨🇳  讓我們做紅色,33,在藍色和33
滚蛋  🇨🇳🇨🇳  滾蛋
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
鸡蛋  🇬🇧🇨🇳  ·000年
50万  🇨🇳🇨🇳  50萬
万岁  🇨🇳🇨🇳  萬歲
1200 dollars  🇬🇧🇨🇳  1200美元
白蛋白  🇬🇧🇨🇳  ·[
Does it include eggs  🇬🇧🇨🇳  包括雞蛋嗎
Это будет стоить 2852 юаня  🇷🇺🇨🇳  花費2852元
Turf 100 dollars  🇬🇧🇨🇳  草坪100美元
Because I dont eat eggs  🇬🇧🇨🇳  因為我不吃雞蛋
ファンカ存在3千円  🇯🇵🇨🇳  范卡存在3000日元
煤气费用:102元  🇬🇧🇨🇳  *:102
Make one fresh egg now  🇬🇧🇨🇳  現在做一個新鮮的雞蛋
Something like this, without egg  🇬🇧🇨🇳  像這樣的東西,沒有雞蛋
Is it one component material  🇬🇧🇨🇳  它是一種元件材料嗎
Noodles with chicken and vegetables and spicy, and one egg package  🇬🇧🇨🇳  麵條配雞肉、蔬菜和辛辣,一個雞蛋包
祝陈小姐,圣诞元旦佳节快乐^ω^  🇨🇳🇨🇳  祝陳小姐,聖誕元旦佳節快樂^ω^

More translations for Bánh 330.000 nhân dân tệ

Nhân viên lễ Tân  🇻🇳🇨🇳  接待處的工作人員
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢