Chinese to Vietnamese

How to say 如果回去很不顺利 in Vietnamese?

Nếu nó sẽ không tốt

More translations for 如果回去很不顺利

行くなら  🇯🇵🇨🇳  如果你去
ถ้าฉันมีเงินฉันจะไปที่คุณอยู่  🇹🇭🇨🇳  如果我有錢,我就去找你
Your doing if your not to do it  🇬🇧🇨🇳  你做什麼,如果你不做嗎
ถ้าฉันมีเวลาฉันจะไปหาคุณนะถ้าเช่าทางคุณส่งรูปของคุณให้ฉันดูหน่อย  🇹🇭🇨🇳  如果我有時間,如果你為我租了你的照片,我會去找你
Esta tarde si  🇪🇸🇨🇳  今天下午,如果
If like that  🇬🇧🇨🇳  如果那樣的話
Если у вас что-нибудь ещё  🇷🇺🇨🇳  如果你有別的
无论发生了什么事,很快就过去,时光不再回  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去,時光不再回
蠍をやらないと最後裏切られます  🇯🇵🇨🇳  如果你不做,你最終會被背叛
とにかく痛いですでもよく効くような気がします効果があるような気がします  🇯🇵🇨🇳  無論如何,它傷害,我覺得效果很好
You dont eat fruit  🇬🇧🇨🇳  你不吃水果
It was a cool looking pic if i would have got it  🇬🇧🇨🇳  這是一個很酷看的照片,如果我有它
;;没事不要死  🇰🇷🇨🇳  ;;我要回去工作了
If it gets to, sorry for gets to late, we can go find something by the house for the 6 year old  🇬🇧🇨🇳  如果到了,對不起,我們到很晚,我們可以去房子找點東西給6歲的孩子
Nenek tidak mau pulang  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想回家
If you pay to stay at a hotel, you should make a restaurant  🇬🇧🇨🇳  如果你花錢住在旅館裡,你應該去餐館
If you meet me, you are sure not to have sex with me  🇬🇧🇨🇳  如果你遇到我,你肯定不會和我做愛
approve go no redder  🇬🇧🇨🇳  批准去不紅
я вернусь к вам скоро  🇷🇺🇨🇳  我很快就會回到你
まあいいんだね  🇯🇵🇨🇳  很好,不是嗎

More translations for Nếu nó sẽ không tốt

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_