Chinese to Vietnamese

How to say 这小孩很帅 in Vietnamese?

Thằng nhóc này rất đẹp trai

More translations for 这小孩很帅

Girl  🇬🇧🇨🇳  女孩
女仔  🇭🇰🇨🇳  女孩
Buscare otra chinita que me de amor  🇪🇸🇨🇳  我會找到另一個愛我的小女孩
Primary school  🇬🇧🇨🇳  小學
小黄  🇭🇰🇨🇳  小黃
小扫  🇭🇰🇨🇳  小掃
我已不再是那个害怕孤独的小孩  🇨🇳🇨🇳  我已不再是那個害怕孤獨的小孩
这把希望很大呀!  🇨🇳🇨🇳  這把希望很大呀!
small pants  🇬🇧🇨🇳  小褲子
29 size  🇬🇧🇨🇳  29 大小
扑街仔  🇭🇰🇨🇳  撲街孩子
This girl  🇬🇧🇨🇳  這個女孩
心动女孩  🇨🇳🇨🇳  心動女孩
男孩女孩可以看看相片吗  🇹🇭🇨🇳  石嘴山 [ 硬幣可樂 ]
何時間ですか  🇯🇵🇨🇳  幾個小時
Miss traffic  🇬🇧🇨🇳  交通小姐
Hundreds hour  🇬🇧🇨🇳  幾百小時
サイズを変える  🇯🇵🇨🇳  更改大小
lots of  🇬🇧🇨🇳  很多
Being thin  🇬🇧🇨🇳  很瘦

More translations for Thằng nhóc này rất đẹp trai

Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了