Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 貨物收到,半天圖付給你錢 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 Tui 的員工向您支付報酬 | ⏯ |
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 今天我會賺錢付你錢 | ⏯ |
Tui đả chuyển tiền thanh toán cho bạn hồi chiều rồi nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我有錢還給你 | ⏯ |
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,工作人員將付你錢 | ⏯ |
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 向公司交付貨物時 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我看你小交貨也應該買更多給你 | ⏯ |
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我把貨物送到公司的日期是 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
Where to pay today 🇬🇧 | 🇨🇳 今天在哪裡付款 | ⏯ |
告诉我客户何时回来 🇯🇵 | 🇨🇳 我一到家就開始 | ⏯ |
Rút tiền 🇻🇳 | 🇨🇳 提款 | ⏯ |
hospitable 🇬🇧 | 🇨🇳 好客 | ⏯ |
Living room 🇬🇧 | 🇨🇳 客廳 | ⏯ |
过客 🇨🇳 | 🇨🇳 過客 | ⏯ |
宿角 🇯🇵 | 🇨🇳 客棧角 | ⏯ |
誰がお金を払うの 🇯🇵 | 🇨🇳 誰付錢 | ⏯ |
不用客气 🇨🇳 | 🇨🇳 不用客氣 | ⏯ |
トゥー空客 🇯🇵 | 🇨🇳 圖圖 | ⏯ |
Customer part number 🇬🇧 | 🇨🇳 客戶零件號 | ⏯ |
They paid 🇬🇧 | 🇨🇳 他們付了錢 | ⏯ |
DeliverServer 🇬🇧 | 🇨🇳 交付伺服器 | ⏯ |
When you to buy tickets, in order to pay, take a child or watch the sport event event 🇬🇧 | 🇨🇳 當您購買門票時,為了付款,帶孩子或觀看體育賽事 | ⏯ |
Ngày mai công ty tui thanh toán tiền cho bạn nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 明天,我們付你錢 | ⏯ |
To whom do they pay rent 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向誰付房租 | ⏯ |
Just come to pay for my bar 🇬🇧 | 🇨🇳 來付我的酒吧費 | ⏯ |
Drink with customer time 🇬🇧 | 🇨🇳 與客戶時間一起飲用 | ⏯ |
Because WhatsApp has customers looking for me 🇬🇧 | 🇨🇳 因為WhatsApp有客戶在找我 | ⏯ |
They pay rent to the owner 🇬🇧 | 🇨🇳 他們向房主付房租 | ⏯ |