Chinese to Vietnamese

How to say 过两个月就不冷了 in Vietnamese?

Nó sẽ không lạnh trong hai tháng

More translations for 过两个月就不冷了

就你们两个  🇨🇳🇨🇳  就你們兩個
还好,不受泡,两三开就没汁了  🇨🇳🇨🇳  還好,不受泡,兩三開就沒汁了
Dont June  🇬🇧🇨🇳  不要六月
想不相信以后就知道了  🇨🇳🇨🇳  想不相信以後就知道了
岁月不饶人  🇭🇰🇨🇳  歲月不饒人
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
I am going lo long gone  🇬🇧🇨🇳  我早就走了
相不相信你以后就知道了  🇨🇳🇨🇳  相不相信你以後就知道了
calmly  🇬🇧🇨🇳  冷靜
这么快就到了  🇨🇳🇨🇳  這麼快就到了
Then I should be nervouThen I should be nervous.... s...  🇬🇧🇨🇳  那我就緊張了..
一会就发货了  🇨🇳🇨🇳  一會就發貨了
不失不过  🇭🇰🇨🇳  不失但
的就算了,你怎么改变自己就行了啊  🇨🇳🇨🇳  的就算了,你怎麼改變自己就行了啊
I am going, no longer  🇬🇧🇨🇳  我走了,不再了
Be cool  🇬🇧🇨🇳  冷靜點
今から食事します  🇯🇵🇨🇳  我現在就吃飯了
بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能这样两种态度
无论发生了什么事,很快就过去,时光不再回  🇨🇳🇨🇳  無論發生了什麼事,很快就過去,時光不再回
ئۇنىڭ ئىشى يەتتە كۈندە تۈگەيدۇ  ug🇨🇳  她的事七天就完了

More translations for Nó sẽ không lạnh trong hai tháng

Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Em sẽ thấy anh vào năm tới  🇻🇳🇨🇳  我明年見
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Hôm nay tui sẽ chuyển tiền thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  今天我會賺錢付你錢
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_