Chinese to Vietnamese

How to say 人民币换越南盾 in Vietnamese?

RMB đồng Việt Nam

More translations for 人民币换越南盾

đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Vietnam  🇬🇧🇨🇳  越南
Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
人民海军  🇨🇳🇨🇳  人民海軍
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
为人民服务!  🇨🇳🇨🇳  為人民服務!
Nan  🇬🇧🇨🇳  南
Landwirt  🇩🇪🇨🇳  農民
脾气越来越不对劲  🇨🇳🇨🇳  脾氣越來越不對勁
It goes north-south  🇬🇧🇨🇳  它由北向南
Go south on the first Avenue  🇬🇧🇨🇳  在第一大道向南走
Madam  🇬🇧🇨🇳  夫人
Old man  🇬🇧🇨🇳  老人
废人  🇨🇳🇨🇳  廢人
miya  🇬🇧🇨🇳  大人
Miya  🇬🇧🇨🇳  大人
坏人  🇨🇳🇨🇳  壞人
县人  🇭🇰🇨🇳  縣人
你拣人是人间你  🇭🇰🇨🇳  你選人是人間你

More translations for RMB đồng Việt Nam

Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Lamant LE CIASSIQVE . boa Sin Nam  🇻🇳🇨🇳  拉曼特·勒·西亞西克維博阿辛南