Chinese to Vietnamese

How to say 用来用翻译机 in Vietnamese?

Được sử dụng với một dịch giả

More translations for 用来用翻译机

说什么有什么啊,这个不用翻译的呀  🇨🇳🇨🇳  說什麼有什麼啊,這個不用翻譯的呀
With the money  🇬🇧🇨🇳  用錢
С камнями  🇷🇺🇨🇳  用石頭
打是出国翻译官  🇭🇰🇨🇳  打是出國翻譯官
Obat warna kuning  🇮🇩🇨🇳  藥用黃色
Dont worry  🇬🇧🇨🇳  不用擔心
สันไม่ได้ใช้  🇹🇭🇨🇳  聖不使用
不用客气  🇨🇳🇨🇳  不用客氣
不好意思。翻译有误  🇬🇧🇨🇳  ··
不用上班吗  🇨🇳🇨🇳  不用上班嗎
不用怀疑我  🇨🇳🇨🇳  不用懷疑我
应用文言文还是适合使用繁体字  🇨🇳🇨🇳  應用文言文還是適合使用繁體字
All purpose flour  🇬🇧🇨🇳  所有用途麵粉
Google app  🇬🇧🇨🇳  谷歌應用程式
Is it available now  🇬🇧🇨🇳  現在是否可用
Whats for today  🇬🇧🇨🇳  今天的用什麼
第一四出国翻译均之二  🇭🇰🇨🇳  第一四出國翻譯均之二
The program used to talk  🇬🇧🇨🇳  用來說話的程式
煤气费用:102元  🇬🇧🇨🇳  *:102
痛いところを指で押します  🇯🇵🇨🇳  用手指按疼痛區域

More translations for Được sử dụng với một dịch giả

dịch sang tiếng trung  🇻🇳🇨🇳  翻譯成中文
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比