Chinese to Vietnamese

How to say 下次不要买东西啦 in Vietnamese?

Không mua bất cứ điều gì tiếp theo thời gian

More translations for 下次不要买东西啦

我要吃东西  🇨🇳🇨🇳  我要吃東西
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
没有下次了  🇨🇳🇨🇳  沒有下次了
ให้ฉันกินเถอะอีกเดี๋ยวฉันคลอดลูกก็กินไม่ได้แล้ว  🇹🇭🇨🇳  讓我再吃一次,我吃不下
Dont download Etienne ebay  🇬🇧🇨🇳  不要下載艾蒂安ebay
不要讲广东话了  🇨🇳🇨🇳  不要講廣東話了
天啦!  🇭🇰🇨🇳  天啦
这是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西
I dont want anything spicy  🇬🇧🇨🇳  我不想要任何辛辣的東西
这是什么东西呀  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呀
这是什么东西呢  🇨🇳🇨🇳  這是什麼東西呢
这到底是什么东西  🇨🇳🇨🇳  這到底是什麼東西
不要客气,下班回家注意安全  🇨🇳🇨🇳  不要客氣,下班回家注意安全
Dont June  🇬🇧🇨🇳  不要六月
Put dont APA  🇬🇧🇨🇳  放不要APA
说不要人  🇭🇰🇨🇳  說不要人
次に来た時は焼肉定食を頼みます  🇯🇵🇨🇳  下次我來的時候,我會要求一個烤肉套餐
Tidak perlu memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不需要做飯
Jangan memasak makan malam  🇮🇩🇨🇳  不要做晚餐
古道西风瘦马,夕阳西下,断肠人在天涯  🇨🇳🇨🇳  古道西風瘦馬,夕陽西下,斷腸人在天涯

More translations for Không mua bất cứ điều gì tiếp theo thời gian

Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Mua bao nhiêu  🇻🇳🇨🇳  買多少
Tên tôi làm gì  🇻🇳🇨🇳  我的名字
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Mua để vận chuyển kèm với 18 miếng  🇻🇳🇨🇳  購買出貨18件
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Xem giá được tôi mua gửi luôn cho bạn  🇻🇳🇨🇳  看到我買的價格總是發送給你
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了