Chinese to Vietnamese
到家了没有 🇨🇳 | 🇨🇳 到家了沒有 | ⏯ |
在医院生病了对小孩还好哦《那就没事怕连小孩都不理那种才老火哄到没有生病了也没心思管这些你自己生病了吗?15:13我没生病他妈妈18:32 🇨🇳 | 🇨🇳 在醫院生病了對小孩還好哦《那就沒事怕連小孩都不理那種才老火哄到沒有生病了也沒心思管這些你自己生病了嗎? 15:13我沒生病他媽媽18:32 | ⏯ |
You got sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
You have got sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
You have sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
You are sick 🇬🇧 | 🇨🇳 你病了 | ⏯ |
I arrived 🇬🇧 | 🇨🇳 我到了 | ⏯ |
아프지마 🇰🇷 | 🇨🇳 別生病 | ⏯ |
난 다 했어 🇰🇷 | 🇨🇳 我做到了 | ⏯ |
Up to you 🇬🇧 | 🇨🇳 輪到你了 | ⏯ |
見がえる 🇯🇵 | 🇨🇳 我看到了 | ⏯ |
没有下次了 🇨🇳 | 🇨🇳 沒有下次了 | ⏯ |
陳さんには許可を得ました 🇯🇵 | 🇨🇳 我拿到了陳先生的許可 | ⏯ |
彼女は怒っている 🇯🇵 | 🇨🇳 她生氣了嗎 | ⏯ |
У нас задержкой и вылетели, отменили на час 🇷🇺 | 🇨🇳 我們耽誤了,走了一個小時 | ⏯ |
What happen 🇬🇧 | 🇨🇳 發生什麼事了 | ⏯ |
Tôi rắc nhớ anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我有麻煩了 | ⏯ |
这么快就到了 🇨🇳 | 🇨🇳 這麼快就到了 | ⏯ |
你做饭了没有啊 🇨🇳 | 🇨🇳 你做飯了沒有啊 | ⏯ |
哎哟,有病啊! 🇨🇳 | 🇨🇳 哎喲,有病啊! | ⏯ |
con không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我不明白 | ⏯ |
không phải bạn tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不是我的朋友 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
Bạn nói sao tui không hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 你說我不明白為什麼 | ⏯ |
Anh không tặng hoa cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 我不給你花 | ⏯ |
Thời gian là không còn nửa nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是你的一半 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa 🇻🇳 | 🇨🇳 您入住的12小時酒店不會再有人了 | ⏯ |
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是美麗的女人,但我全心全意地為你 | ⏯ |
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_ | ⏯ |
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_ | ⏯ |