Chinese to Vietnamese

How to say 带我们去喝酒 in Vietnamese?

Đưa chúng ta đi uống

More translations for 带我们去喝酒

彼はお酒が弱いの  🇯🇵🇨🇳  他喝酒很弱嗎
Can you please take me to this hotel  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎
私はまだ酔っ払っている  🇯🇵🇨🇳  我仍然喝醉了
刚吃饭该喝喝  🇨🇳🇨🇳  剛吃飯該喝喝
Just drink 1  🇬🇧🇨🇳  喝1
At my bar  🇬🇧🇨🇳  在我的酒吧
ฉันไม่รู้ฉันจะไปหาคุณได้ยังไงเพราะว่าฉันไม่เคยไปทาง + แก้ว  🇹🇭🇨🇳  我不知道怎麼找到你,因為我從來不去喝
以上30袋代替一带带带带带带带带  🇨🇳🇨🇳  以上30袋代替一帶帶帶帶帶帶帶帶
I don’t like to drink a lot  🇬🇧🇨🇳  我不喜歡喝很多
去哪儿啊,带我一个。[捂脸]  🇨🇳🇨🇳  去哪兒啊,帶我一個。 [捂臉]
This is what I drank last night  🇬🇧🇨🇳  這就是我昨晚喝的
Bar  🇬🇧🇨🇳  酒吧
hotel  🇬🇧🇨🇳  酒店
红酒  🇨🇳🇨🇳  紅酒
I go to roll on  🇬🇧🇨🇳  我去繼續
I am going to, possible  🇬🇧🇨🇳  我會去的
我勒个去  🇨🇳🇨🇳  我勒個去
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
入りません  🇯🇵🇨🇳  我進去了
我就去买  🇨🇳🇨🇳  我就去買

More translations for Đưa chúng ta đi uống

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了