English to Chinese
Vietnam 🇬🇧 | 🇨🇳 越南 | ⏯ |
Vietnam 🇬🇧 | 🇨🇳 越南 | ⏯ |
Việt Nam cũng vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 越南太 | ⏯ |
Em o cửa khẩu việt nam 🇻🇳 | 🇨🇳 Em o 越南 門 | ⏯ |
Oét Việt Nam không lạnh 🇻🇳 | 🇨🇳 科威特越南不冷 | ⏯ |
đến sáng ngày mai ba triệu đồng 🇻🇳 | 🇨🇳 三百萬越南盾的早晨 | ⏯ |
Nan 🇬🇧 | 🇨🇳 南 | ⏯ |
脾气越来越不对劲 🇨🇳 | 🇨🇳 脾氣越來越不對勁 | ⏯ |
come on 🇬🇧 | 🇨🇳 加油 | ⏯ |
It goes north-south 🇬🇧 | 🇨🇳 它由北向南 | ⏯ |
شىنجاڭنىڭ نانلىرى ug | 🇨🇳 新疆楠 | ⏯ |
I attended 🇬🇧 | 🇨🇳 我參加了 | ⏯ |
Join here 🇬🇧 | 🇨🇳 加入這裡 | ⏯ |
Chicago, 2, 3, 50 🇬🇧 | 🇨🇳 芝加哥,2,3,50 | ⏯ |
新日だ 🇯🇵 | 🇨🇳 新的一天 | ⏯ |
A new Maggie 🇬🇧 | 🇨🇳 新的瑪姬 | ⏯ |
Chúc bạn năm mới vui vẻ 🇻🇳 | 🇨🇳 新年快樂 | ⏯ |
Happy new year 🇬🇧 | 🇨🇳 新年快樂 | ⏯ |
Tagasaan kapo 🇬🇧 | 🇨🇳 塔加桑·卡波 | ⏯ |
清新脱俗 🇬🇧 | 🇨🇳 ·00年 | ⏯ |
customer) but they had been re-heated. The staff are very unpleasant 🇬🇧 | 🇨🇳 客戶),但他們已經重新加熱。工作人員非常不愉快 | ⏯ |