Chinese to Vietnamese

How to say 找开 in Vietnamese?

Tìm nó đi

More translations for 找开

not found  🇬🇧🇨🇳  未找到
Find me all the time  🇬🇧🇨🇳  一直找我
I will go to you  🇬🇧🇨🇳  我會去找你
Trying to figure out the lighting  🇬🇧🇨🇳  試圖找出照明
Find you but on WeChat... want to find you on road haha  🇬🇧🇨🇳  找到你,但在微信...想在路上找到你哈哈
คุณมาหาฉันสิฉันไม่กล้าไปอ่ะ  🇹🇭🇨🇳  你來找我,我不敢
I looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服
I’m looking for some dresses  🇬🇧🇨🇳  我在找一些衣服
开玩笑  🇬🇧🇨🇳  ·000年
Because WhatsApp has customers looking for me  🇬🇧🇨🇳  因為WhatsApp有客戶在找我
他正在开车  🇬🇧🇨🇳  ·000年
等会开暖气  🇨🇳🇨🇳  等會開暖氣
捉大学点开  🇭🇰🇨🇳  抓大學怎麼開
old Invoice :ontrol + H Check TS Lookup  🇬🇧🇨🇳  舊發票 :ontrol = H 檢查 TS 查找
We have to find air China  🇬🇧🇨🇳  我們必須找到中國航空
ถ้าฉันมีเงินฉันจะไปที่คุณอยู่  🇹🇭🇨🇳  如果我有錢,我就去找你
关张对学点开  🇭🇰🇨🇳  關張對學怎麼開
广州大学点开  🇭🇰🇨🇳  廣州大學怎麼開
给爸爸找一个,别怕,淡定哦  🇨🇳🇨🇳  給爸爸找一個,別怕,淡定哦
我1天后就离开  🇬🇧🇨🇳  *1

More translations for Tìm nó đi

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了