Chinese to Vietnamese

How to say 这种小雨可能要下一个月 in Vietnamese?

Mưa nhẹ này có thể mất một tháng

More translations for 这种小雨可能要下一个月

可能下个月20号吧  🇨🇳🇨🇳  可能下個月20號吧
can you play the pi pa  🇬🇧🇨🇳  你能玩一下皮
بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能这样两种态度
سىز بىزگە بۇنداق بېسىم قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能给我们这种压力
Dont June  🇬🇧🇨🇳  不要六月
我不喜欢雨,因为下雨的时候不能出去玩。也不能吃雪糕。所以我不喜欢下雨  🇬🇧🇨🇳  [,]··[
Probably bill  🇬🇧🇨🇳  可能帳單
Next time  🇬🇧🇨🇳  下一次
คุณคงจะเข้าใจ  🇹🇭🇨🇳  你可能明白
Можете пожалуйста посмотреть за моим велосипедом  🇷🇺🇨🇳  你能看一下我的自行車嗎
have a rest  🇬🇧🇨🇳  休息一下
Es posible antes   🇪🇸🇨🇳  以前有可能嗎
อาจสปีคใช้  🇹🇭🇨🇳  可能速度卡柴
Alright, until next time, my friend, 3 months  🇬🇧🇨🇳  好吧,直到下一次,我的朋友,3個月
Can you change your back to the mans voice again  🇬🇧🇨🇳  你能再改變一下男人的聲音嗎
ออขํโทดคะ  🇹🇭🇨🇳  打擾您一下
冻柠茶咩小写能走先  🇭🇰🇨🇳  凍檸茶小寫能先走
We need some thing to drink for energy  🇬🇧🇨🇳  我們需要一些能量喝的東西
Es posible vienes ahora  🇪🇸🇨🇳  你有可能現在來
いや私はどこが悪いのか説明してもらえますか  🇯🇵🇨🇳  不,你能解釋一下出了什麼問題嗎

More translations for Mưa nhẹ này có thể mất một tháng

Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Áo này bạn tính tui giá 33  🇻🇳🇨🇳  這件夾克,你收取的Tui價格33
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  我在考慮這個模型
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了