Chinese to Vietnamese
Em đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要去工作了 | ⏯ |
Tôi đang đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 我要做 | ⏯ |
Đúng vậy đang đi làm công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 它會做的工作 | ⏯ |
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà 🇻🇳 | 🇨🇳 當有邊界時,這是承諾 | ⏯ |
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi 🇻🇳 | 🇨🇳 購買 6 件獲得 18 件航運 | ⏯ |
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé 🇻🇳 | 🇨🇳 我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了 | ⏯ |
U ok 🇬🇧 | 🇨🇳 U 確定 | ⏯ |
U now 🇬🇧 | 🇨🇳 U 現在 | ⏯ |
u举报 🇨🇳 | 🇨🇳 u舉報 | ⏯ |
U have line 🇬🇧 | 🇨🇳 你有線嗎 | ⏯ |
U live in Pattaya 🇬🇧 | 🇨🇳 你住在芭堤雅 | ⏯ |
But I go u 🇬🇧 | 🇨🇳 但我去你 | ⏯ |
But Im ladyboy u OK 🇬🇧 | 🇨🇳 但我是淑女,好嗎 | ⏯ |
have u eat any drug 🇬🇧 | 🇨🇳 你吃任何藥物 | ⏯ |
U r such a sweet heart 🇬🇧 | 🇨🇳 你是如此甜蜜的心 | ⏯ |
I wanna wish u r Christmas 🇬🇧 | 🇨🇳 祝你聖誕快樂 | ⏯ |
horny couple! r u on romeo too 🇬🇧 | 🇨🇳 角質夫婦!你也在羅密歐嗎 | ⏯ |
만한Ⅱ1한 무窶단 컵 라단 대흄템1우Iæ한대찬컵라뎬 🇰🇷 | 🇨🇳 II.1 牡丹杯拉丹大富騰 1 U I+韓大昌杯拉 | ⏯ |