Vietnamese to Chinese

How to say không muốn ăn muốn ngủ thôi in Chinese?

不想睡觉

More translations for không muốn ăn muốn ngủ thôi

anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
con không hiểu  🇻🇳🇨🇳  我不明白
không phải bạn tôi  🇻🇳🇨🇳  不是我的朋友
Oét Việt Nam không lạnh  🇻🇳🇨🇳  科威特越南不冷
Thôi bạn ơi, mình xin lỗi mình ko lấy nữa bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  對不起,我不再帶你了
Bạn nói sao tui không hiểu  🇻🇳🇨🇳  你說我不明白為什麼
Anh không tặng hoa cho em  🇻🇳🇨🇳  我不給你花
Thời gian là không còn nửa nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是你的一半
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi  🇻🇳🇨🇳  這個模型不喜歡你
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Tôi là phụ nữ không đẹp nhưng tôi dành cho cả trái tim Cho bạn  🇻🇳🇨🇳  我不是美麗的女人,但我全心全意地為你
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_

More translations for 不想睡觉

我想睡会  🇨🇳🇨🇳  我想睡會
上班下班睡觉吃饭上班睡觉  🇨🇳🇨🇳  上班下班睡覺吃飯上班睡覺
我想睡觉,醒来应该会好一点  🇬🇧🇨🇳  [,]
I think its okay to get some sleep  🇬🇧🇨🇳  我想可以睡一覺
Slept good last night  🇬🇧🇨🇳  昨晚睡得不錯
I don’t want to speak  🇬🇧🇨🇳  我不想說話
นอน  🇹🇭🇨🇳  睡覺
sleeping  🇬🇧🇨🇳  睡覺
Sleep  🇬🇧🇨🇳  睡覺
ใส่พึ่งนอนตื่น  🇹🇭🇨🇳  睡覺
I think dont rush  🇬🇧🇨🇳  我想不要著急
Nenek tidak mau pulang  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想回家
Sleep ka  🇬🇧🇨🇳  睡覺卡
睡了吗  🇨🇳🇨🇳  睡了嗎
Im going to sleep !!  🇬🇧🇨🇳  我要睡!!
Nenek tidak mau makan ini  🇮🇩🇨🇳  奶奶不想吃這個
@小肥 问心无愧,当然可以安心睡觉!  🇨🇳🇨🇳  @小肥 問心無愧,當然可以安心睡覺!
나는 더이상 너를 아프게하고 싶지 않다  🇰🇷🇨🇳  我不想再傷害你了
Dont want her to start her own business  🇬🇧🇨🇳  不想讓她自己創業
คิดถึงคุณนะ  🇹🇭🇨🇳  想想你!