Chinese to Vietnamese

How to say 前面有好多家具店呢 in Vietnamese?

Có rất nhiều cửa hàng đồ nội thất ở phía trước

More translations for 前面有好多家具店呢

Masker, yakult, tahu  🇮🇩🇨🇳  面具,雅庫特,知道
How many planes are in your family change  🇬🇧🇨🇳  你家裡有多少架飛機
Which hotel do you stay in  🇬🇧🇨🇳  你住哪家酒店
I wonder how nice they are  🇬🇧🇨🇳  我想知道他們有多好
には  🇯🇵🇨🇳  呢
Es posible antes   🇪🇸🇨🇳  以前有可能嗎
到家了没有  🇨🇳🇨🇳  到家了沒有
そっちは  🇯🇵🇨🇳  你呢
What about you  🇬🇧🇨🇳  你呢
What exercise do you think are good for you high schoolstudents it  🇬🇧🇨🇳  你認為什麼鍛煉對你高中生有好處呢
请问一下附近有没有酒店  🇨🇳🇨🇳  請問一下附近有沒有酒店
Can you please take me to this hotel  🇬🇧🇨🇳  你能帶我去這家酒店嗎
事故は  🇯🇵🇨🇳  事故呢
Где телефон  🇷🇺🇨🇳  電話呢
待着呢  🇨🇳🇨🇳  待著呢
溜达呢  🇨🇳🇨🇳  溜達呢
什么呢  🇨🇳🇨🇳  什麼呢
干啥呢  🇨🇳🇨🇳  幹啥呢
So those  🇬🇧🇨🇳  那些呢
咋咩呢  🇭🇰🇨🇳  怎麼呢

More translations for Có rất nhiều cửa hàng đồ nội thất ở phía trước

Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Em o cửa khẩu việt nam  🇻🇳🇨🇳  Em o 越南 門
Cảm ơn anh nhiều  🇻🇳🇨🇳  謝謝
Bạn rất đẹp trai  🇻🇳🇨🇳  你很帥
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
Tui thấy bạn giao hàng ít quá nên mua thêm giùm bạn  🇻🇳🇨🇳  我看你小交貨也應該買更多給你
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是
khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Hàng hoá tui được nhận được và ngày nửa tui thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  貨物收到,半天圖付給你錢
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了