Chinese to Vietnamese

How to say 问问你们老板 in Vietnamese?

Hỏi sếp của ông

More translations for 问问你们老板

老板  🇨🇳🇨🇳  老闆
曹老板  🇨🇳🇨🇳  曹老闆
问题  🇭🇰🇨🇳  問題
没问题  🇨🇳🇨🇳  沒問題
半老板天下第一  🇨🇳🇨🇳  半老闆天下第一
第二个你最理想的工作?老板  🇨🇳🇨🇳  第二個你最理想的工作? 老闆
سىزنىڭ ئېرىڭىز بارمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
سېنىڭ ئېرىڭ بارمۇ يوقمۇ  ug🇨🇳  你有老公吗
请问这里怎么去  🇨🇳🇨🇳  請問這裡怎麼去
请问你叫什么名字,我叫陈佳  🇨🇳🇨🇳  請問你叫什麼名字,我叫陳佳
@Lapu Sim 请问是谁把死亡交给你  🇨🇳🇨🇳  @Lapu Sim 請問是誰把死亡交給你
你把问题的提示截图发我啊  🇨🇳🇨🇳  你把問題的提示截圖發我啊
第一个问题,你最好的朋友是  🇨🇳🇨🇳  第一個問題,你最好的朋友是
ねずみ  🇯🇵🇨🇳  老鼠
Old man  🇬🇧🇨🇳  老人
Laos  🇬🇧🇨🇳  老撾
vintage  🇬🇧🇨🇳  老式
你过去一下,问一下银行的人,好吗  🇨🇳🇨🇳  你過去一下,問一下銀行的人,好嗎
这是个道理,这是个问题  🇨🇳🇨🇳  這是個道理,這是個問題
Anti aging  🇬🇧🇨🇳  抗老化

More translations for Hỏi sếp của ông

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了