Chinese to Vietnamese

How to say 去海边 in Vietnamese?

Đi đến bãi biển

More translations for 去海边

税関  🇯🇵🇨🇳  海關
Pirates  🇬🇧🇨🇳  海盜
walrus  🇬🇧🇨🇳  海象
马福海  🇭🇰🇨🇳  馬福海
人民海军  🇨🇳🇨🇳  人民海軍
江海潮从哪  🇭🇰🇨🇳  江海潮從哪
喺,边度  🇭🇰🇨🇳  在, 哪裡
Едем мыс  🇷🇺🇨🇳  去角
儿系边个  🇭🇰🇨🇳  兒是誰
你把小海电话给我 或者让小海加我微信  🇨🇳🇨🇳  你把小海電話給我 或者讓小海加我微信
Go do it  🇬🇧🇨🇳  去做吧
Go the night  🇬🇧🇨🇳  去晚上
去哪里  🇨🇳🇨🇳  去哪裡
中国行く  🇯🇵🇨🇳  去中國
Then get a poster made  🇬🇧🇨🇳  然後製作一張海報
I go to roll on  🇬🇧🇨🇳  我去繼續
I am going to, possible  🇬🇧🇨🇳  我會去的
我勒个去  🇨🇳🇨🇳  我勒個去
But I go u  🇬🇧🇨🇳  但我去你
Where are going  🇬🇧🇨🇳  要去哪裡

More translations for Đi đến bãi biển

Em đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要去工作了
Tôi đang đi làm  🇻🇳🇨🇳  我要做
đến sáng ngày mai ba triệu đồng  🇻🇳🇨🇳  三百萬越南盾的早晨
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
Mua 6 miếng để cùng 18 miếng vận chuyển đi  🇻🇳🇨🇳  購買 6 件獲得 18 件航運
Ngày nào bạn giao hàng hoá đến công ty cho tui được chứ bạn  🇻🇳🇨🇳  你幫我把貨物送到公司的日期是