Cantonese to Vietnamese
トイレはどこですか 🇯🇵 | 🇨🇳 廁所在哪裡 | ⏯ |
where is it 🇬🇧 | 🇨🇳 在哪裡 | ⏯ |
喺,边度 🇭🇰 | 🇨🇳 在, 哪裡 | ⏯ |
在哪里 🇨🇳 | 🇨🇳 在哪裡 | ⏯ |
แล้วคุณอยู่ไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ |
คุณอยู่ที่ไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ |
Where are you doing 🇬🇧 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ |
Where are you 🇬🇧 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ |
คุณอยู่ทีไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ |
คุณล่ะอยู่ที่ไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ |
คุณอยู่ไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 你在哪裡 | ⏯ |
Where are you now ? 🇬🇧 | 🇨🇳 你現在在哪裡? | ⏯ |
Where are you now 🇬🇧 | 🇨🇳 你現在在哪裡 | ⏯ |
ฉันเพชรเข้าใจที่คุณพูดคุณยูลอยู่ที่ไหนคุณส่งรูปให้ฉันได้ไหม 🇹🇭 | 🇨🇳 我是鑽石,我知道你在哪裡,你該在哪裡送我一張照片 | ⏯ |
คูนอยู่ที่ไหน 🇹🇭 | 🇨🇳 蠶絲在哪裡 | ⏯ |
Dans quelle ville 🇫🇷 | 🇨🇳 在哪個城市 | ⏯ |
超市在哪里 🇨🇳 | 🇨🇳 超市在哪裡 | ⏯ |
Where are the stairs 🇬🇧 | 🇨🇳 樓梯在哪裡 | ⏯ |
集合場所はここですか 🇯🇵 | 🇨🇳 聚會在哪裡 | ⏯ |
Where can you on a train 🇬🇧 | 🇨🇳 火車在哪裡 | ⏯ |
Chỉ nói để bạn biết 🇻🇳 | 🇨🇳 只要說,你知道 | ⏯ |
Tên tôi làm gì 🇻🇳 | 🇨🇳 我的名字 | ⏯ |
Mô hình này của bạn mà 🇻🇳 | 🇨🇳 你的這個模型 | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇨🇳 你在做什麼 | ⏯ |
Áo này bạn tính tui giá 33 🇻🇳 | 🇨🇳 這件夾克,你收取的Tui價格33 | ⏯ |
Cô ấy là gì của bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 她是你的什麼 | ⏯ |
Mô hình này tui không thích lắm bạn ơi 🇻🇳 | 🇨🇳 這個模型不喜歡你 | ⏯ |
Tui đang suy nghĩ về mô hình này nhé bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 我在考慮這個模型 | ⏯ |
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 此型號在您的商店中可用 | ⏯ |
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ 🇻🇳 | 🇨🇳 你的店裡有這個型號嗎 | ⏯ |
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa 🇻🇳 | 🇨🇳 你幫我問工廠是兩個型號都完成了 | ⏯ |