Cantonese to Vietnamese

How to say 厕所喺,边度 in Vietnamese?

Nhà vệ sinh ở trong, ở đâu

More translations for 厕所喺,边度

喺,边度  🇭🇰🇨🇳  在, 哪裡
哎丽莎喺啦里  🇭🇰🇨🇳  哎麗莎在裡
スピード  🇯🇵🇨🇳  速度
Широта  🇷🇺🇨🇳  緯度
邊度人  🇭🇰🇨🇳  哪裡人
Toilets  🇬🇧🇨🇳  廁所
ので  🇯🇵🇨🇳  所以
So, p  🇬🇧🇨🇳  所以,p
邊度人系咩  🇭🇰🇨🇳  哪人是什麼
อาจสปีคใช้  🇹🇭🇨🇳  可能速度卡柴
อายไอสปีคไทยโอเค  🇹🇭🇨🇳  眼艾速度泰OK
儿系边个  🇭🇰🇨🇳  兒是誰
Because you are all I have, so I have nothing  🇬🇧🇨🇳  因為你是我所有的一切,所以我一無所有
@ 所有人個人所得稅專項扣除務必喺12月31日前登陸系統完成2020年嘅個人信息切換, 唔及時的系統自動按5000元起徵點扣所得稅  🇨🇳🇨🇳  @ 所有人個人所得稅專項扣除務必喺12月31日前登陸系統完成2020年嘅個人資訊切換, 唔及時的系統自動按5000元起徵點扣所得稅
So no sugar  🇬🇧🇨🇳  所以沒有糖
トイレはどこですか  🇯🇵🇨🇳  廁所在哪裡
Your attitude,not your aptitude,will determine your altitude  🇬🇧🇨🇳  你的態度,而不是你的才能,將決定你的高度
All purpose flour  🇬🇧🇨🇳  所有用途麵粉
チーズ戻し放題  🇯🇵🇨🇳  乳酪返回所有
بۇنداق ئىككى خىل مۇئامىلە قىلسىڭىز بولمايدۇ  ug🇨🇳  你不能这样两种态度

More translations for Nhà vệ sinh ở trong, ở đâu

khách sạn mà anh ở 12giờ sẽ không nhận người nữa  🇻🇳🇨🇳  您入住的12小時酒店不會再有人了
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比
Đây là mẹt Chan khi vừa chuyển tiền nhà xong  🇻🇳🇨🇳  這是一個單位,當匯款完成
Bạn giúp tui hỏi nhà máy là hai mô hình này làm xong chưa  🇻🇳🇨🇳  你幫我問工廠是兩個型號都完成了
Thời gian không còn nửa bạn nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不再是一半,你說工廠折疊為我Nh_
Thời gian không còn nửa thời gian hết rồi bạn ơi nói nhà máy làm gấp gấp cho tui nhé bạn  🇻🇳🇨🇳  時間不是一半的時間,你說工廠是折疊為我Nh_