Vietnamese to Chinese

How to say Vâng , có lẻ vậy in Chinese?

是的,很奇怪

More translations for Vâng , có lẻ vậy

Việt Nam cũng vậy  🇻🇳🇨🇳  越南太
anh đang làm gì vậy  🇻🇳🇨🇳  你在做什麼
Đúng vậy đang đi làm công việc  🇻🇳🇨🇳  它會做的工作
Tôi có thể tự nuôi con  🇻🇳🇨🇳  我可以自己撫養我的孩子
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Khi nào giao hàng hoá đến công ty cho tui vậy  🇻🇳🇨🇳  向公司交付貨物時
khi nào có ranh, hao tiếng hứa đi mà  🇻🇳🇨🇳  當有邊界時,這是承諾
anh với mẹ cứ ăn tôi đã có đồ ăn  🇻🇳🇨🇳  你和我一起吃我的食物
Trời tối rùi mà giờ cũng có cảnh sát nữa hả  🇻🇳🇨🇳  現在也是員警了
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Làm sao có thể so sánh với những người phụ nữ đẹp ở xung quanh bạn  🇻🇳🇨🇳  我們怎麼能和你周圍的漂亮女人相比

More translations for 是的,很奇怪

Which one is odd  🇬🇧🇨🇳  哪個很奇怪
conture strange  🇬🇧🇨🇳  結曲奇怪
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
My monster  🇬🇧🇨🇳  我的怪物
ちいちゃんだ  🇯🇵🇨🇳  奇奇
ใช่มันสวยงามมาก  🇹🇭🇨🇳  是的,它很漂亮
Yes. You are very young and pretty  🇬🇧🇨🇳  是的。你很年輕,很漂亮
Dont genie  🇬🇧🇨🇳  別妖怪
Yeah, yeah, yeah, yeah  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,是的
Gucci  🇬🇧🇨🇳  古奇
刘宇奇  🇨🇳🇨🇳  劉宇奇
สงสัยช่างบอลแทน  🇹🇭🇨🇳  奇跡機械師,而不是
うん  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
はい  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
そうなすね  🇯🇵🇨🇳  是的,是的
千倉  🇯🇵🇨🇳  奇庫拉
Yes, yes, yes, your shadow  🇬🇧🇨🇳  是的,是的,是的,你的影子
まあいいんだね  🇯🇵🇨🇳  很好,不是嗎
一定是很棒的斯特劳斯  🇨🇳🇨🇳  一定是很棒的斯特勞斯
Yeah  🇬🇧🇨🇳  是的