Chinese to Vietnamese

How to say 情侣旅馆 in Vietnamese?

Hostel của Cặp đôi

More translations for 情侣旅馆

Travel  🇬🇧🇨🇳  旅行
情熱  🇯🇵🇨🇳  激情
Thing  🇬🇧🇨🇳  事情
Travel, 100000  🇬🇧🇨🇳  旅行,100000
宿着くん  🇯🇵🇨🇳  旅館到達
Going on the trip by herself  🇬🇧🇨🇳  自己去旅行
CHAN BROTHER TRAVEL  🇬🇧🇨🇳  陳兄弟旅行
วันนี้ฉันอยากเที่ยว  🇹🇭🇨🇳  我今天想旅行
чехол на телефон  🇷🇺🇨🇳  電話上的情況
Fun creative things to do  🇬🇧🇨🇳  有趣的創意事情做
但为你激情加午场  🇨🇳🇨🇳  但為你激情加午場
我要去欧洲旅游十天  🇨🇳🇨🇳  我要去歐洲旅遊十天
That’s make my trip there perfect  🇬🇧🇨🇳  那讓我的旅行很完美
He would get eaten in episode  🇬🇧🇨🇳  他會在情節中被吃掉
Tình cảm Sao xa lạ quá  🇻🇳🇨🇳  情感之星是如此奇怪
情不为因果缘注定生死  🇨🇳🇨🇳  情不為因果緣註定生死
Thank you so much for your hospitality  🇬🇧🇨🇳  非常感謝您的盛情款待
Reset without saving  🇬🇧🇨🇳  在不保存的情況下重置
She took a long walk from the hotel  🇬🇧🇨🇳  她從旅館走了很長一段路
People need to postpone, to travel internationally  🇬🇧🇨🇳  人們需要推遲,去國際旅行

More translations for Hostel của Cặp đôi

Đây là wechat của tôi  🇻🇳🇨🇳  這是我的微信
Mô hình này của bạn mà  🇻🇳🇨🇳  你的這個模型
Cô ấy là gì của bạn  🇻🇳🇨🇳  她是你的什麼
Tôi là người yêu điện thoại của bạn  🇻🇳🇨🇳  我是你的電話愛好者
Nhân viên của tui thanh toán tiền cho bạn chưa vậy  🇻🇳🇨🇳  Tui 的員工向您支付報酬
Mô hình này bạn có sẳn tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  此型號在您的商店中可用
Bạn có sẳn mô hình này tại cửa hàng của bạn chứ  🇻🇳🇨🇳  你的店裡有這個型號嗎
Ngày mai nhân viên của tui sẽ thanh toán tiền cho bạn nhé  🇻🇳🇨🇳  明天,工作人員將付你錢
Bạn đã tính sai tiền của tui bạn coi giúp lại dùm tui nhé  🇻🇳🇨🇳  你算錯了錢,你考慮再幫我
Công ty của tui còn lâu lắm mới nghĩ bạn ơi bạn cứ giao hàng hoá đến công ty cho tui đi nhé  🇻🇳🇨🇳  我公司早就認為你剛把貨物交給我公司了